So sánh VinFast VF6 Plus Tiêu chuẩn và Nâng cấp: Chênh 10 triệu, khác biệt bao nhiêu?

Trong phân khúc SUV điện cỡ B tại thị trường Việt Nam, VinFast VF6 đang nổi lên là một trong những mẫu xe đáng cân nhắc nhất với thiết kế hiện đại, trang bị công nghệ thông minh và mức giá hợp lý. Đặc biệt, phiên bản VF6 Plus – hướng đến người dùng yêu thích sự trẻ trung và tiện nghi – hiện đang được VinFast phân phối với hai lựa chọn: Tiêu chuẩn và Nâng cấp.
Mức chênh lệch chỉ 10 triệu đồng giữa hai phiên bản này khiến nhiều khách hàng băn khoăn: “Liệu nên chọn bản nào để tối ưu nhất cả về chi phí và giá trị sử dụng?” Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn làm rõ sự khác biệt giữa hai phiên bản này để đưa ra quyết định đúng đắn.
1. So sánh VinFast VF6 Plus Tiêu chuẩn và Nâng cấp về Giá Bán
Phiên bản | Giá bán niêm yết (đã bao gồm pin) |
---|---|
VF6 Plus Tiêu chuẩn | 749 triệu đồng |
VF6 Plus Nâng cấp | 759 triệu đồng |
Chênh lệch chỉ 10 triệu đồng, tưởng chừng không nhiều, nhưng sự khác biệt về trang bị và tiện nghi thực tế lại rất đáng cân nhắc. Ngoài ra, VinFast còn đang áp dụng hàng loạt chương trình ưu đãi hấp dẫn cho cả hai phiên bản, khiến mức chi phí sở hữu thực tế còn dễ tiếp cận hơn nữa.
2. Khác biệt về thiết kế và ngoại thất
Về tổng thể thiết kế, hai phiên bản VF6 Plus Tiêu chuẩn và Nâng cấp có form dáng, kích thước, đèn chiếu sáng và bộ mâm giống hệt nhau. Tuy nhiên, một số chi tiết ngoại thất quan trọng phục vụ vận hành và an toàn lại khác biệt đáng kể:
2.1. Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước
-
VF6 Plus Tiêu chuẩn: ❌ Không trang bị
-
VF6 Plus Nâng cấp: ✅ Trang bị 4 cảm biến trước
Hệ thống cảm biến trước hỗ trợ đỗ xe là tính năng rất quan trọng khi di chuyển trong các khu vực chật hẹp hoặc đô thị đông đúc. Bị cắt bỏ ở phiên bản tiêu chuẩn khiến người lái phải cẩn thận hơn khi vào bãi hoặc lùi đầu vào garage.
2.2. Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau
-
VF6 Plus Tiêu chuẩn: ✅ Có 4 cảm biến
-
VF6 Plus Nâng cấp: ✅ Có 6 cảm biến (gồm cả hai bên hông)
Bản Nâng cấp bổ sung thêm hai cảm biến ở hai bên hông, giúp phát hiện chướng ngại vật ở vùng điểm mù – điều bản Tiêu chuẩn không có.
➡️ Đây là một điểm cộng rất lớn cho bản Nâng cấp, vì giúp đảm bảo an toàn cao hơn khi lùi xe hoặc đỗ song song.
3. Trang bị nội thất và tiện nghi sử dụng
Khác biệt rõ rệt nhất giữa hai phiên bản VF6 Plus thể hiện ở khoang nội thất. Dù vẫn giữ nguyên thiết kế hiện đại và hệ thống công nghệ lõi như ADAS, HUD, camera 360… nhưng bản Tiêu chuẩn đã bị cắt giảm nhiều tiện ích quan trọng:
Trang bị nội thất | Tiêu chuẩn | Nâng cấp |
---|---|---|
Ghế phụ chỉnh điện | ❌ Chỉnh cơ | ✅ Chỉnh điện |
Làm mát ghế lái | ❌ Không có | ✅ Có |
Làm mát ghế phụ | ❌ Không có | ✅ Có |
Camera 360 độ | ✅ Có | ✅ Có |
HUD hiển thị kính lái | ✅ Có | ✅ Có |
Hệ thống ADAS | ✅ Có | ✅ Có |
Trong môi trường khí hậu nóng ẩm như Việt Nam, tính năng làm mát ghế lái và ghế phụ là một tiện nghi cao cấp cực kỳ hữu ích – đặc biệt khi xe thường xuyên di chuyển dưới trời nắng. Cắt bỏ tính năng này ở bản Tiêu chuẩn có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm lái xe dài ngày hoặc khi sử dụng trong nội đô mùa hè.
Tương tự, việc chỉ trang bị ghế phụ chỉnh cơ cũng phần nào giảm độ tiện nghi và tính linh hoạt trong việc điều chỉnh vị trí ngồi – đặc biệt nếu xe có người già hoặc phụ nữ ngồi phía trước.
4. Vận hành và động cơ
Cả hai phiên bản đều sử dụng chung:
-
Động cơ điện đồng bộ nam châm vĩnh cửu
-
Hệ dẫn động cầu trước
-
Công suất cực đại 150 kW (~201 mã lực)
-
Mô-men xoắn 310 Nm
-
Dung lượng pin giống nhau
-
Tầm hoạt động tương đương
➡️ Vì vậy, khả năng vận hành, hiệu suất và cảm giác lái là như nhau ở cả hai phiên bản. Sự khác biệt chủ yếu đến từ trải nghiệm tiện nghi và hỗ trợ người lái.
5. Chính sách ưu đãi – Lợi thế của xe điện VinFast
Không chỉ dừng ở giá bán hấp dẫn, VinFast còn mang đến hệ sinh thái hỗ trợ vượt trội cho người dùng VF6:
Ưu đãi hiện hành :
-
✅ Miễn phí sạc pin đến hết ngày 30/6/2027
-
✅ Miễn 100% lệ phí trước bạ
-
✅ Tặng 15 triệu vào ví VinCub hoặc quy đổi trừ tiền mặt vào giá bán lẻ ( Áp dụng từ ngày 18/5-31/5/2025)
-
✅ Chi phí lăn bánh thấp:
-
Ở tỉnh: chỉ từ 4–5 triệu đồng
-
Ở Hà Nội: khoảng 25 triệu đồng
-
VinCub là gì?
Đây là ví điện tử thuộc hệ sinh thái VinGroup, có thể sử dụng tại:
-
Vincom
-
Vinmec
-
VinSchool
-
VinFast
-
Và nhiều đơn vị liên kết khác
Mỗi điểm VinCub tương đương 1.000 đồng. Khi mua xe VF6, khách hàng được tặng điểm (15 triệu VNĐ), có thể sử dụng như tiền mặt để thanh toán dịch vụ trong hệ sinh thái VinGroup.
Ngoài ra, mua xe có giá trị từ 200–700 triệu đồng cũng giúp khách hàng thăng hạng lên Gold trong chương trình VinCub, được hưởng chiết khấu 0.5% cho mỗi giao dịch trong hệ sinh thái.
6. Đánh giá tổng quan: Nên chọn VF6 Plus Tiêu Chuẩn Hay Nâng Cấp?
✔️ VF6 Plus Tiêu chuẩn phù hợp với ai?
-
Người có ngân sách hạn chế, muốn tiết kiệm tối đa
-
Ít di chuyển trong môi trường đông đúc
-
Không yêu cầu cao về tiện nghi nội thất
✔️ VF6 Plus Nâng cấp phù hợp với ai?
-
Người muốn trải nghiệm xe trọn vẹn, đầy đủ tiện nghi
-
Thường xuyên di chuyển trong thành phố, cần hỗ trợ đỗ xe
-
Gia đình có người lớn tuổi, cần chỉnh điện, làm mát ghế
-
Mong muốn sử dụng xe lâu dài với sự thoải mái tối ưu
7. Kết luận
Chênh lệch chỉ 10 triệu đồng, nhưng VF6 Plus Nâng cấp đem lại trải nghiệm cao cấp hơn đáng kể: từ hệ thống cảm biến hỗ trợ đỗ xe, làm mát ghế, cho đến ghế phụ chỉnh điện. Trong khi đó, cả hai phiên bản đều giữ nguyên hệ thống ADAS, camera 360, hiệu suất vận hành và được hưởng đầy đủ các chính sách ưu đãi từ VinFast.
Nếu bạn thực sự mong muốn một chiếc xe điện thông minh, tiện nghi và an toàn, thì bản VF6 Plus Nâng cấp xứng đáng là lựa chọn tối ưu với khoản đầu tư chỉ nhỉnh hơn 10 triệu đồng.
Thông tin liên hệ VinFast Thái Nguyên
-
Hotline tư vấn xe điện: 0967.095.222
-
Showroom hỗ trợ giao xe: Km5, Đường CMT8, P. Cam Giá, TP. Thái Nguyên
-
Website: vinfastthainguyen.net
- Fanpage Facebook
-
Thời gian làm việc: 8h00 – 20h00, tất cả các ngày trong tuần